Mô tả
Cooper CF2000GCPD là tủ trung tâm báo cháy địa chỉ thông minh có thể được cấu hình cho hoạt động của 1 hoặc 2 loop.
Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ thông minh này có một màn hình đồ họa mang đến sự đơn giản toàn diện, màn hình menu điều khiển, giao diện người dùng trực tiếp.
Với khả năng của CF2000GCPD hỗ trợ Cooper lập trình hiệu quả và một loạt các chức năng kiểm soát của người dùng, loại tủ này phù hợp với các phạm vi dự án khác nhau, từ nhà kho nhỏ đến văn phòng trung bình cũng như nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Cũng như tất cả các tủ trung tâm báo cháy địa chỉ thông minh khác của Cooper, CF2000GCPD sử dụng địa chỉ mã hóa mềm “spur tolerant” để giảm thiểu thời gian lắp đặt và loại bỏ lỗi.
Tính năng
- Cấu hình như tủ trung tâm báo cháy 1 hoặc 2 loop
- Lên tới 200 địa chỉ mỗi loop
- Khả năng hỗ trợ mạng đầy đủ lên tới 126 tủ trung tâm
- Mạng tương thích với CF1000VDS và CF3000
- Gán địa chỉ mềm
- Màn hình menu điều khiển
- Khả năng lựa chọn đa ngôn ngữ
- Tích hợp pin và nguồn hỗ trợ
- Lập trình linh hoạt
Ưu điểm
- Dễ dàng hoạt động, người dùng trực tiếp điều khiển
- Mạng phân bổ linh hoạt
- Đầy đủ phụ kiện tương thích
- Dễ dàng thiết kế hệ thống bằng việc sử dụng phần mềm cài đặt
- Hệ thống toàn vẹn với giao thức quản lý Cooper
Thông số kỹ thuật
Mã sản phầm | CF2000GCPD |
Mô tả | Tủ báo cháy 2 Loop |
Tiêu chuẩn | EN54 Pt2 1997, A1:2006 EN$-4 1997, A1: 2002 & A2: 2006 |
Thông số kỹ thuật | |
Số Loop | 2 |
Số địa chỉ mỗi Loop | 24V dc |
Các mạch âm thanh của tủ | 4 đầu ra (được lập trình theo cặp – các ngõ ra 1&2, 3&4) |
Bộ phận thay đổi cấp | Công tắc ngoài, thường mở, điện áp chịu được |
Rơ le phụ trợ | 1 bộ chuyển đổi công tắc dùng khi có hỏa hoạn |
Auxiliary fire routing equipment output | 24V dc, 30 mA (tối đa) |
Auxiliary fire protection equipment output | 24V dc, 30 mA (tối đa) |
Auxiliary Fault routing equipment output | 12V dc, 30 mA (tối đa) |
Các cổng ngõ ra | RS485 và RS232 (để kết nối với các tủ hiển thị phụ,…) |
Nguồn điện đầu vào | 230V ac +10% / -15% |
Điện áp vận hành hệ thống | 24V dc |
Pin | 2 x 12V 7Ah |
Thời gian chờ | 24 hours (phụ thuộc loop loading) |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -5˚C đến 40˚C |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 0 đến 75% RH |
Vật lý | |
Cấu tạo | Vỏ hộp – Thép nhẹ, Cửa – PC/ABS |
Màu sắc | Than chì |
Kích thước WxHxD (mm) | 400x x 320 x 170 |
Trọng lượng | 15kg |
Loại bảo vệ | IP30 |
Cổng cắm cáp | Đầu: 20 entry cable knockouts (20mm)
Cuối: 7 entry cable knockouts (20mm) |
Xem thêm