Mô tả
Cooper CF1000VDS range được coi là dòng tủ trung tâm báo cháy địa chỉ thông minh kỹ thuật cao với 1 hoặc 2 loop, cung cấp chức năng tinh vi mà vẫn dễ dàng sử dụng.
Với cách vận hành đơn giản, khả năng lập trình cao và giá cả cạnh tranh, hệ thống này phù hợp với các dự án cỡ nhỏ và vừa. Tủ CF1000VDS sử dụng địa chỉ mã hóa mềm để giảm thiểu thời gian lắp đặt và loại bỏ khả năng gặp lỗi liên quan đến việc định vị địa chỉ bằng tay.
Các tủ này có thể hoạt động độc lập hoặc là một phần của hệ thống mạng cùng với các tủ CF3000 hoặc CF1000VDS khác (phải bổ sung thêm cạc mạng).
Tủ CF1000VDS range được trang bị nguồn điện tích hợp và pin tiêu chuẩn.
Một loạt các hệ thống địa chỉ thông minh phụ luôn luôn có sẵn để hoạt động cùng tủ CF1000VDS, mà tất cả các tủ đó đều kết hợp với mạch ngắn cách ly nhằm bảo vệ tối đa chống ngắn mạch ở loop.
Đặc tính
- Có sẵn loại 1 loop và 2 loop
- Lên đến 200 địa chỉ mỗi loop
- Dung lượng mạng có thể chứa tới 126 tủ
- Địa chỉ mã hóa mềm
- Giao diện cho người dùng là màn hình lớn cảm ứng đa năng
- Lựa chọn đa ngôn ngữ
- Tích hợp pin và nguồn cung cấp điện
- Lập trình linh hoạt
Tiện ích
- Vận hành đơn giản với giao diện màn hình cảm ứng cho người dùng
- Đầy đủ các phụ kiện tương thích
- Dễ dàng thiết kế hệ thống sử dụng phần mềm cài đặt
- Hệ thống trọn vẹn với giao thức quản lý Cooper
- Mạng lưới phân phối linh hoạt
Mã sản phẩm
CF1100VDS | Tủ báo cháy 1-Loop |
CF1100VDSNC | Tủ báo cháy 1-Loop có cạc mạng |
CF1200VDS | Tủ báo cháy 2-Loop |
CF1200VDSNC | Tủ báo cháy 2-Loop có cạc mạng |
Thông số kỹ thuật
Loại tủ | CF1100VDS | CF1200VDS |
Tiêu chuẩn | ||
Số loop | 1 | 2 |
Số địa chỉ mỗi loop | 200 | |
Số mạch báo động | 2 | |
Bộ phận thay đổi cấp | Công tắc ngoài, thường mở, điện áp chịu được | |
Rơ le phụ trợ | 1 bộ chuyển đổi công tắc dùng khi có hỏa hoạn | |
Đầu ra thiết bị chữa cháy định tuyến phụ trợ | 24V dc, 30 mA (tối đa) | |
Đầu ra thiết bị chống lỗi phụ trợ | 24V dc, 30 mA (tối đa) | |
Đầu ra thiết bị định lỗi phụ trợ | 12V dc, 30 mA (tối đa) | |
Cổng đầu ra | RS485 và RS232 (để kết nối với các tủ hiển thị phụ,…) | |
Nguồn điện đầu vào | 230V ac +10% / -15% | |
Điện áp vận hành hệ thống | 24V dc | |
Pin | 2 x 12V 7Ah | |
Pin mở rộng | ||
Thời gian chờ | 24 hours (subject to loop load) | |
Cổng cắm cáp | 11 đầu cắm cáp knockouts (20mm) cộng với ổ cắm cáp phía sau | |
Môi trường | IP30, -5ºC to +40ºC, 75% RH (không ngưng tụ) | |
Kích thước WxHxD (mm) | 375x357x50 | |
Trọng lượng | 8kg | |
Kích thước EB WxHxD (mm) | ||
Trọng lượng EB |
Xem thêm